Có 2 kết quả:
拙見 zhuō jiàn ㄓㄨㄛ ㄐㄧㄢˋ • 拙见 zhuō jiàn ㄓㄨㄛ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
my unworthy opinion (humble expr.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
my unworthy opinion (humble expr.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0